--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nông hộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nông hộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông hộ
+
Farmer household
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nông hộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nông hộ"
:
nàng hầu
nặng hơi
nóng hổi
nông học
nông hộ
nông hội
nồng hậu
Những từ có chứa
"nông hộ"
:
nông hộ
nông hội
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
nông hộ
:
Farmer household
+
sôi gan
:
foam with rage
+
bơi
:
To swimtập bơito learn to swimbể bơia swimming pool
+
am hiểu
:
To realize; to know inside out; to have a good command of ; to know like the back of one's hand; to have a thorough knowledge of; to be expert in (at,on) ; to be well-informed about, to be familiar witham hiểu cặn kẽ một định lý hình họcto know a geometrical theorem inside outgiới am hiểuwell-informed (knowledgeable, expert) circlesam hiểu thị trường lao động thế giớito be well-informed about the world-wide labour marketchúng tôi chỉ chọn người nào am hiểu lịch sử Việt Nam mà thôiwe only choose someone expert in Vietnamese historyông ta am hiểu thủ tục hành chính như lòng bàn tayhe knows the administrative procedures like the back of his hand
+
cẩu trệ
:
Dogs and pigs; villains lost to the sense of human dignity (tiếng mắng)